STT |
Ngành |
Chỉ tiêu |
Số lượng hồ sơ |
Tỉ lệ chọi |
1 |
Quản trị kinh doanh |
250 |
1250 |
1/5 |
2 |
Tài chính ngân hàng |
150 |
286 |
1/2 |
3 |
Kế toán |
200 |
966 |
1/5 |
4 |
Công nghệ sinh học |
250 |
1636 |
1/7 |
5 |
Công nghệ thông tin |
250 |
1221 |
1/5 |
6 |
Công nghệ chế tạo máy |
200 |
270 |
1/1 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử |
250 |
763 |
1/3 |
8 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
250 |
1016 |
1/4 |
9 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
150 |
1378 |
1/9 |
10 |
Công nghệ thực phẩm |
400 |
7532 |
1/19 |
11 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
200 |
1639 |
1/8 |
12 |
Đảm bảo chất lượng ATTP |
150 |
792 |
1/5 |
13 |
TỔNG : |
2700 |
18749 |
1/7 |
Trường ĐH Ngân hàng TP.HCM:
STT |
Ngành |
Chỉ tiêu |
Số lượng hồ sơ |
Tỉ lệ chọi |
1 |
Ngôn ngữ anh |
200 |
1565 |
1/8 |
2 |
Luật kinh tế |
150 |
730 |
1/5 |
3 |
Nhóm ngành kinh tế kinh doanh và quản lý (Tài chính ngân hàng, quản trị kinh doanh kinh tế quốc tê, kế toán, hệ thống thông tin quản lý) |
2300 |
11374 |
1/5 |
4 |
Tài chính ngân hàng (Hệ Cao đẳng) |
100 |
86 |
1/0,86 |
|
TỔNG : |
2750 |
13755 |
1/5 |
Trường ĐH Sư phạm TP.HCM:
STT |
Ngành |
Chỉ tiêu |
Số lượng hồ sơ |
Tỉ lệ chọi |
1 |
Sư phạm Toán học |
150 |
1341 |
1/9 |
2 |
Sư phạm Vật lý |
100 |
924 |
1/9 |
3 |
Sư phạm Tin học |
100 |
352 |
1/4 |
4 |
Sư phạm Hóa học |
100 |
942 |
1/9 |
5 |
Sư phạm Sinh học |
90 |
736 |
1/8 |
6 |
Sư phạm Ngữ văn |
130 |
1378 |
1/11 |
7 |
Sư phạm Lịch sử |
100 |
454 |
1/5 |
8 |
Sư phạm Địa lý |
100 |
694 |
1/7 |
9 |
Giáo dục Chính trị |
80 |
225 |
1/3 |
10 |
Giáo dục Quốc phòng an ninh |
82 |
242 |
1/3 |
11 |
Sư phạm tiếng Anh |
120 |
1264 |
1/11 |
12 |
Sư phạm song ngữ Nga Anh |
40 |
103 |
1/3 |
13 |
Sư phạm tiếng Pháp |
40 |
82 |
1/2 |
14 |
Sư phạm tiếng Trung |
40 |
62 |
1/1,6 |
15 |
Giáo dục tiểu học |
200 |
6967 |
1/35 |
16 |
Giáo dục mầm non |
200 |
2707 |
1/14 |
17 |
Giáo dục thể chất |
130 |
446 |
1/3 |
18 |
Giáo dục đặc biệt |
50 |
205 |
1/4 |
19 |
Quản lý giáo dục |
80 |
349 |
1/4 |
20 |
Ngôn ngữ Anh |
180 |
344 |
1/2 |
21 |
Ngôn ngữ Anh Nga |
120 |
163 |
1/1,4 |
22 |
Ngôn ngữ Pháp |
80 |
146 |
1/2 |
23 |
Ngôn ngữ Trung |
110 |
252 |
1/2,3 |
24 |
Công nghệ tin học |
150 |
392 |
1/3 |
25 |
Vật lý học |
110 |
169 |
1/1,5 |
26 |
Việt Nam học |
180 |
247 |
1/1,4 |
27 |
Hóa học |
100 |
310 |
1/3 |
28 |
Văn học |
80 |
146 |
1/1,8 |
29 |
Quốc tế học |
110 |
284 |
1/2,6 |
30 |
Tâm lý học |
110 |
517 |
1/5 |
|
TỔNG:
|
3262 |
22443 |
1/7 |